Trong bài tập Ôn tập – Review 1 – Tiếng Anh 3, chúng ta sẽ cùng ôn những cấu trúc câu, mẫu câu chúng ta đã học trong 5 bài đầu tiên. Hãy cùng VnEdu Tra cứu điểm ôn tập lại xem chúng mình đã cùng học những gì nhé!
Bài 1: Nghe và đánh dấu chọn
Lời giải tham khảo:
Nam: Hi, I’m Nam. (Xin chào, tôi là Nam.)
Linda: Hello, Nam. I’m Linda. (Xin chào, Nam. Tớ là Linda.)
Nam: Nice to meet you, Linda. (Rất vui được gặp bạn, Linda.)
Linda: Nice to meet you, too. (Cũng rất vui được gặp bạn.)
Giải thích: Cuộc hội thoại diễn ra giữa hai nhân vật là Nam và Linda, trong khi ở tranh a chúng mình thấy rằng Nam đang nói chuyện cùng Peter, nên câu này chúng mình sẽ chọn tranh b.
2.
Mai: What’s your name? (Tên cậu là gì?)
Peter: My name’s Peter. (Tên tôi là Peter.)
Mai: How old are you? ( bao nhiêu tuổi?)
Peter: I’m seven. (Tôi bảy tuổi.)
Giải thích: Đoạn hội thoại vừa rồi, Mai có hỏi Peter rằng cậu bao nhiêu tuổi, và Peter trả lời rằng mình bảy tuổi. Hãy cùng để ý vào chiếc bánh sinh nhật trong hai bức tranh, bức tranh a có bảy ngọn nến, trong khi bức tranh b lại có tới những chín ngọn nến. Vậy nên ở câu 2, chúng mình sẽ chọn tranh a.
3.
Mai: Who’s that? (Kia là ai vậy?)
Nam: It’s my friend, Peter. (Đó là bạn của tôi, Peter.)
Mai: How old is he? (Bạn ấy bao nhiêu tuổi?)
Nam: He is seven years old. (Bạn ấy bảy tuổi.)
Giải thích: Trong đoạn hội thoại của Nam đang đề cập đến người bạn Peter của Nam, nên ở câu 3, chúng mình sẽ chọn tranh a là đáp án phù hợp nhất.
4.
Mary: Who’s that? (Kia là ai vậy?)
Nam: It’s my friend, Tony. (Đó là bạn tôi, Tony.)
Giải thích: Đoạn hội thoại diễn ra giữa hai nhân vât Mary và Nam, tuy nhiên còn đề cập tới một người khác là Tony, cho nên giữa tranh a (chỉ có hai nhân vật) và tranh b (có xuất hiện ba nhân vật) thì chúng mình sẽ chọn tranh b cho câu này.
5.
Nam: Mai, this is my friend, Linda. (Mai, đây là bạn của tôi, Linda.)
Mai: Nice to meet you. I’m Mai. (Rất vui được gặp bạn. Tôi là Mai.)
Linda: Nice to meet you, too. (Rất vui được gặp bạn.)
Giải thích: Trong đoạn hội thoại này, Nam đang giới thiệu Linhda với Mai, nên chúng mình sẽ chọn tranh b.
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a 3. a 4. b 5. b
Bài 2: Nghe và đánh số
Phương pháp giải:
Audio script:
1.
Phong: How old are you, Peter? (Cậu bao nhiêu tuổi, Peter?)
Peter: I’m seven years old. (Tôi mới bảy tuổi.)
Giải thích: Trong đoạn hội thoại đầu tiên, Peter được hỏi về số tuổi của mình, và Peter trả lời rằng cậu 7 tuổi. Bức tranh phù hợp với đoạn hội thoại 1 là bức tranh c, với hình minh họa là một chiếc bánh sinh nhật với bảy ngọn nến.
2.
Nam: What’s your name? (Tên cậu là gì?)
Mary: My name’s Mary. (Tên tôi là Mary.)
Nam: How do you spell Mary? (Cậu đánh vần Mary như thế nào?)
Mary: That’s M-A-R-Y. (M-A-R-Y.)
Giải thích: Nội dung đoạn hội thoại xoay quanh về cái tên Mary, Nam đã hỏi tên và cách đánh vần tên của Mary, nên tranh phù hợp là tranh b
3.
Mai: Who’s that? (Kia là ai vậy?)
Nam: It’s my friend, Linda. (Đó là bạn của tôi, Linda.)
Giải thích: Mai đang hỏi Nam về một người ở đằng xa mà mình không biết, và Nam trả lời rằng đó là Linda, bạn của Nam. Câu số 3 chọn tranh d
4.
Tony: Hello, Mai. How are you? (Xin chào, Mai, cậu khỏe không?)
Mai: Hi, Tony. I’m fine, thank you. And you? (Xin chào, Tony. Tôi khỏe, cám ơn. Còn bạn?)
Tony: I’m fine, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn.)
Lời giải chi tiết:
a. 4 b. 2 c. 1 d. 3
Bài 3: Đọc và hoàn thành câu.
Lời giải chi tiết:
Hello! My name is Nam. I am eight years old. These are my friends Peter and Linda. Peter is seven years old, and Linda is nine.
(Xin chào! Tớ là Nam. Tớ 8 tuổi. Đây là bạn của tớ, Peter và Linda. Peter 7 tuổi và Linda 9 tuối.)
Bài 4: Đọc và nối
Lời giải chi tiết:
1 – e:
Hello, Nam. – Hi, Peter. (Xin chào, Nam. – Xin chào, Peter.)
2 – d:
How old are you, Mary? – I’m eight. (Cậu bao nhiêu tuổi, Mary? – Tớ 8 tuổi.)
3 – b:
What’s your name? – My name’s Tony. (Cậu tên là gì? – Tớ tên là Tony.)
4 – a:
How do you spell your name? – L-l-N-D-A. (Tên cậu đánh vần thế nào? – L-l-N-D-A.)
5 – c:
Are Peter and Mary your friends? – Yes, they are.
(Peter và Mary là bạn của cậu phải không? – Vâng, đúng rồi.)
Bài 5: Nhìn và nói:
Lời giải tham khảo:
a) Hello/Hi, Mai. – Hi/Hello, Mary. (Xin chào, Mai. – Xin chào, Mary.)
b) How are you, Tony? – I’m fine, thanks. And you? – Fine, thanks.
(Cậu khỏe không, Tony? – Tớ khỏe, cảm ơn cậu. Còn cậu thì sao? – Tớ cũng khỏe, cảm ơn cậu.)
c) How old are you, Tony? – I’m eight years old. (Cậu bao nhiêu tuổi, Tony? – Mình 8 tuổi.)
d) Are they your friends? – Yes, they are. (Họ là bạn của cậu phải không? Vâng, họ là bạn của tôi.)
—- Kết thúc phần giải bài tập Tiếng Anh 3 – Review 1—-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net