Sau Unit 10, chúng ta sẽ kết thúc học kì 1 với một bài kiểm tra cuối kì. Hãy cùng VnEdu Tra cứu điểm ôn tập lại những đề mục quan trọng thông qua phần Review 2 này để chuẩn bị cho bài thi sắp tới nhé!
Bài 1: Nghe và chọn
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Class: Good morning, Miss Hien. (Chào buổi sáng, cô Hiền)
Miss Hien: Sit down, please. (Mời các em ngồi)
2. Linda: Is your school big? (Trường của cậu có to không?)
Nam: Yes, it is. (Có, nó to lắm)
3. Mai: What colour is your book? (Quyển sách của cậu màu gì?)
Tony: It’s green. (Nó có màu xanh)
4. Mai: What colour are your pencils, Nam? (Bút chì của cậu màu gì hả Nam?)
Nam: They are red. (Nó có màu đỏ)
5. Linda: What do you do at break time? (Cậu thường làm gì vào giờ ra chơi?)
Nam: I play football. (Tớ chơi bóng đá)
Linda: Great! (Tuyệt)
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. b | 3. a | 4. b | 5. b |
Bài 2: Nghe và đánh số
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Nam: May I come in? (Xin phép cô em vào lớp ạ)
Miss Hien: Yes, you can. (Được, vào đi em)
2. Tom: Is that the classroom? (Đó có phải lớp học của bạn không?)
Mai: No, it isn’t. It’s the computer room. (Không, đó là phòng máy tính)
3. Tom: Is that your pencil case? (Đó có phải hộp bút của cậu không?)
Mai: What colour is it? (Nó màu gì?)
Tom: It’s pink. (Nó màu hồng)
Mai: Yes. It’s my pencil case. (Đúng rồi, nó là hộp bút của tớ)
4. Mary: What do you do at break time? (Cậu thường làm gì vào giờ ra chơi?)
Mai: I play hide-and-seek. (Tớ chơi trốn tìm)
Lời giải chi tiết:
a – 3 | b – 4 | c – 1 | d – 2 |
Bài 3: Đọc và hoàn thành câu
Lời giải chi tiết:
(1) school | (2) playground | (3) room | (4) Quan |
This is my (1) school. It’s big. I’m in class 3B. My classroom is big too. Now it is break time. Many of my school friends are in the (2) playground. I’m in the computer (3) room with my friend (4) Quan.
(Đây là trường của mình. Trường học to. Mình học lớp 3B. Lớp của mình cũng lớn nữa. Bây giờ là giờ giải lao. Có nhiều bạn của mình ở trên sân trường. Mình ở trong phòng vi tính với Quân bạn của mình.)
Bạn đọc đang xem Review 2 – Giải bài tập tiếng anh 3 tại Tradiem.net
Bài 4: Đọc và nối
Lời giải chi tiết:
1 – e: Is your school big? – Yes, it is.
(Trường học của bạn lớn không? – Có.)
2 – c: Are those your books? – Yes, they are.
(Kia là những quyển sách của bạn à? – Đúng vậy.)
3 – a: What colour is your school bag? – It’s brown.
(Cặp sách của bạn màu gì? – Nó màu nâu.)
4 – b: May I come in? – Yes, you can.
(Tôi vào được không? – Vâng.)
5 – d: What do you do at break time? – I play basketball.
(Bạn làm gì vào giờ nghỉ giải lao? – Tôi chơi bóng rổ.)
Bài 5: Nhìn và nói
Lời giải chi tiết:
a) What do you do at break time? – I play football.
(Bạn làm gì vào giờ giải lao? – Mình chơi bóng đá.)
b) Are these your books? – No, they aren’t. / Yes, they are.
(Đây là những quyển sách của bạn phải không? – Không, không phải. / Vâng, đúng rồi.)
c) What colour are your pencils, Nam? – My pencils are red.
(Những cây viết chì của bạn màu gì vậy Nam? – Những cây viết chì của mình màu đỏ.)
d) May I close my book? – Yes, you can.
(Em có thể đóng sách của em lại không ạ? – Ừm, em có thể.)
—- Kết thúc Giải bài tập Review 2 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net