Lesson 3; Đây là bài cuối cùng mà chúng mình cần tìm hiểu trong Unit 1, với chủ đề chính là học cách chào hỏi. Cùng VnEdu tra cứu điểm tìm hiểu xem trong bài này chúng mình sẽ học những nội dung gì nhé!
Bài 1. Nghe và lặp lại
Hướng dẫn tự học: Trong những bài tập nghe và lặp lại như thế này, mục đích là giúp chúng mình có thể nghe và nói tốt hơn, đặc biệt là kỹ năng phát âm sẽ được cải thiện rất nhiều. Bài tập này, hãy cùng chú ý vào hai âm b và h trong được đặt trong hai từ Bye và Hello nhé!
b bye Bye,Nam. (Tạm biệt, Nam.)
h hello Hello Nam. (Xin chào, Nam.)
Bài 2: Nghe và viết
1. Bye, Nam. (Tạm biệt, Nam)
2. Hello, Mai. (Chào cậu, Mai)
Bài 3. Hát đồng dao cùng nhau
Hướng dẫn tự học: Những bài đồng dao với nhịp điệu vui tươi thế này sẽ giúp các bé hào hứng hơn trong việc học, ngoài ra còn có thể luyện phản xạ và khả năng ghi nhớ từ vựng và cụm từ vựng, cách sử dụng từ, nên đừng ngần ngại mà hát thật to cùng với những tiếng vỗ tay thật nhịp nhàng nhé!
Hello (Xin chào)
Hello, I’m Mai (Xin chào, tớ là Mai)
Hi, Mai (Chào cậu, Mai)
I’m Nam (Tớ là Nam)
Nice to meet you (Rất vui được gặp cậu)
Bài 4: Đọc và nối
Hướng dẫn làm bài: Thường ở những dạng bài thế này, chúng mình sẽ nhận được hai cột thông tin có nội dung khớp với nhau, tuy nhiên đã bị tráo thứ tự. Nhiệm vụ của chúng mình là tìm ra những nội dung khớp với nhau và nối chúng lại để có một màn đối thoại phù hợp.
Lời giải chi tiết:
1 – d 2 – a 3 – b 4 – c
1 – d: Hello. I’m Miss Hien. (Chào cả lớp, cô là cô Hiền)
Hello, Miss Hien. Nice to meet you. (Chúng em chào cô Hiền, rất vui được gặp cô)
Giải thích: Ở ô số 1, chúng ta thấy nhân vật được đề cập đến ở đây là cô Hiền. Cô Hiền đang chào một ai đó và tự giới thiệu tên của mình. Giả sử chúng mình là nhân vật trong đoạn hội thoại của cô Hiền, thì chúng mình sẽ phải chào lại cô đúng không nào? Vậy nên xét cả 4 đáp án, đáp án d là phù hợp nhất.
2 – a Hi. I’m Nam. (Chào cậu, tớ là Nam)
Hello, Nam. I’m Mai. (Chào Nam, tớ là Mai)
Giải thích: Ở câu số 2, đoạn hội thoại bắt đầu bằng lời chào và tự giới thiệu của Nam. Vậy nên để đáp lại, chúng mình có thể sử dụng một lời chào và giới thiệu tương tự, nên đáp án đúng ở đây là đáp án a.
Đáp án b: loại (vì là lời tạm biệt)
Đáp án c: Loại (vì là câu trả lời cho tình trạng sức khỏe, hỏi thăm)
3 – b: Bye, Mai. (Tạm biệt Mai)
Bye, Nam. (Tạm biệt, Nam)
Giải thích: Để đáp lại một lời chào tạm biệt, chúng ta cũng sẽ dùng một lời chào tạm biệt cho đối phương. Đáp án đúng là đáp án b
4 – c How are you? (Cậu khỏe không?)
I’m fine, thanks. (Tớ khỏe, tớ cảm ơn)
Giải thích: c là đáp án còn lại cuối cùng, tuy nhiên cũng là đáp án phù hợp nhất cho câu hỏi về tình trạng sức khỏe.
Bài 5: Đọc và viết
Lời giải tham khảo:
1. Hello/Hi. I’m Mai. (Xin chào, tớ là Mai)
2. Hi, Mai. I’m Nam. (Chào Mai, tớ là Nam)
3. Nice to meet you, Miss Hien. (Rất vui được gặp cô, thưa cô Hiền)
4. How are you? (Cậu khỏe không?)
5. Fine/I’m fine, thanks. (Tớ khỏe, cảm ơn cậu).
Bài 6: Dự án
Ở phần này, chúng mình hãy cùng tham gia hoạt động làm thẻ tên cho mình và các bạn nhé, sau đó chúng mình sẽ giới thiệu nó trước lớp.
School: (Tên trường)
Class: (Tên lớp)
Name: (Tên của bạn)
Lời giải tham khảo:
School: Ai Quoc
Class: 3E
Name: Minh Phuc
Tạm dịch:
Trường học: Ái Quốc
Lớp: 3E
Tên: Minh Phúc
—- Kết thúc Lesson 3 —-
Lời giải và hướng dẫn giải chi tiết được thực hiện bởi VnEdu Tra cứu điểm , Unit 1 – Lesson 3