Vậy là trong ba bài viết số vừa rồi, chúng mình đã cùng học về cách nói Xin chào và giới thiệu bản thân. Ở Unit 2: What’s your name – Lesson 1 của bộ sách này, chúng mình sẽ cùng học về cách để hỏi tên của một người nhé!
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại.
Hướng dẫn tự học: Đối với những dạng bài Nhìn, nghe và nhắc lại, học sinh sẽ học được qua những mẫu câu cho sẵn với cấu trúc thông dụng. Hãy tận dụng cả ba giác quan – mắt nhìn, tai nghe, miệng nhắc lại – để có thể nâng cao hiệu quả trong việc ghi nhớ bài học nhé!
Bản dịch tham khảo:
a) Hi. My name’s Peter. (Xin chào, tên tớ là Peter)
Hello, Peter. My name’s Nam. (Chào Peter, tên tớ là Nam)
b) I’m Linda. What’s your name? (Tớ là Linda. Tên của cậu là gì thế?)
My name’s Mai. (Tên tớ là Mai)
Bài 2: Chỉ và nói
Hướng dẫn tự học: Đề bài cho hai cấu trúc câu cho sẵn, đó là hỏi tên của bạn và trả lời tên của mình. Để hỏi tên của một người trong tiếng Anh, chúng ta dùng cấu trúc câu What’s your name? (Tên của bạn là gì?), và để trả lời, chúng ta dùng cấu trúc câu My name’s … (Tên của mình là …) sau đó điền tên vào chỗ trống.
Bài tập 2 cho chúng mình 2 cấu trúc hỏi và trả lời tên, cùng với 4 cái tên. Chúng mình hãy cùng hoàn thành đoạn hội thoại ngắn bằng cách điền những cái tên vào chỗ trống nhé.
Lời giải chi tiết:
What’s your name? (Tên của cậu là gì thế?)
My name’s Phong. (Tên tớ là Phong)
What’s your name? (Cậu tên gì thế?)
My name’s Linda. (Tớ tên là Linda)
What’s your name? (Cậu tên là gì vậy?)
My name’s Quan. (Tên tớ là Quân)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
Hướng dẫn tự học: Tương tự bài tập số 2, tuy nhiên thay vì viết thì ở bài này chúng mình sẽ thực hành nói với các bạn trong lớp.
Để hỏi tên, chúng ta dùng cấu trúc What’s your name / What is your name.
Để trả lời, chúng ta dùng cấu trúc My name’s + tên / My name is + tên.
Lời giải tham khảo:
What’s your name? (Cậu tên gì thế?)
My name’s Quan. (Tớ tên là Quân)
What’s your name? (Cậu tên gì thế?)
My name’s Peter. (Tên tớ là Peter)
What’s your name? (Cậu tên gì thế?)
My name’s Phong. (Tớ tên là Phong.)
What’s your name? (Cậu tên gì thế?)
My name’s Mai. (Tớ tên là Mai)
What’s your name? (Cậu tên gì thế?)
My name’s Linda. (Tớ tên là Linda)
Bài 4: Nghe và đánh dấu
Bài nghe:
1. Linh: I’m Linh. What’s your name? (Tớ là Linh. Cậu tên gì?)
Peter: Hello, Linh. My name’s Peter. Nice to meet you. (Chào Linh, tớ tên là Peter. Rất vui được gặp cậu)
Giải thích: Trong đoạn hội thoại đầu tiên, chúng mình nghe được hai cái tên được đề cập đến ở đây là Linh và Peter, nên câu 1 chúng mình sẽ chọn bức tranh a.
2. Nam: Hi. My name’s Nam. What’s your name? (Chào, tớ là Nam. Tên cậu là gì?)
Linda: Hello, Nam. I’m Linda. Nice to meet you. (Chào Nam, tớ là Linda)
Giải thích: Tương tự như thế, hai cái tên được đề cập đến trong đoạn hội thoại thứ hai là Nam và Linda, nên đây sẽ là cuộc hội thoại giữa Nam và Linda – câu 2 chọn tranh b
Lời giải chi tiết:
1 – a 2 – b
Bài 5: Nhìn và viết
Hướng dẫn tự học: Một lần nữa, chúng mình cùng ôn lại cấu trúc hỏi và trả lời tên nhé!
Để hỏi tên, chúng ta dùng cấu trúc What’s your name
Và để trả lời cho câu hỏi What’s your name, chúng mình sẽ dùng cấu trúc My name’s… hoặc I’m…
Lời giải chi tiết:
1. A: What’s your name? (Tên cậu là gì thế?)
B: My name’s Peter. (Tên tớ là Peter)
2. A: I’m Mai. What’s your name? (Tớ tên Mai, cậu tên gì thế?)
B: My name’s Linda. (Tên tớ là Linda)
Bài 6: Hãy hát cùng nhau
The alphabet song
A B C D E F G
H I J K L M N O P
Q R S T U V
W X Y Z
Now I know my ABCs.
Next time will you sing with me?
Tạm dịch:
Bài hát bảng chữ cái
A B C D E F G
H I J K L M N O P
Q R S T U V
W X Y Z
Bây giờ tôi đã biết bảng chữ cái ABC rồi.
Lần tới bạn sẽ cùng hát tiếp với tôi chứ?
—- Kết thúc Unit 2: What’s your name – Lesson 1 —-
Hướng dẫn giải và lời giải chi tiết được thực hiện bởi VnEdu Tra cứu điểm