ở Unit 2: What’s your name – Lesson 2, VnEdu Tra cứu điểm sẽ cùng các bạn ôn tập lại cách hỏi đáp tên và học cách đánh vần các chữ trong một cái tên nhé!
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại
Hướng dẫn tự học: Trong bài số 1, chúng ta sẽ cùng thực hành hai đoạn hội thoại. Đoạn hội thoại đầu tiên ở tranh a khá quen thuộc, chúng mình đã học ở Unit 2: What’s your name – Lesson 1, về cách hỏi và đáp về tên.
a) What’s your name? (Cậu tên là gì thế?)
My name’s Linda. (Tên tớ là Linda)
Đoạn hội thoại thứ hai ở tranh b, chúng mình sẽ cùng học cách đánh vần các chữ trong một cái tên nhé! Để hỏi xem tên của một ai đó đánh vần như thế nào, chúng ta sẽ dùng cấu trúc câu: How do you spell your name.
Trong đó:
– How: (Từ để hỏi) có nghĩa là làm thế nào, làm cách nào?
– spell: (động từ) có nghĩa là đánh vần
b) How do you spell your name? (Làm thế nào để có thể đánh vần tên của cậu?)
L-l-N-D-A. (L-I-N-D-A)
Bài 2: Chỉ và nói.
Hướng dẫn tự học: Để củng cố thêm nội dung của bài học ngày hôm nay, chúng ta cần phải luyện tập cách đánh vần các chữ cái trong một cái tên. Và để có thể đánh vần được tốt, chúng mình cần phải nắm chắc cách phát âm trong bảng chữ cái tiếng Anh nhé!
Bản dịch tham khảo
a) How do you spell your name? (Tên cậu đánh vần thế nào?)
L-l-N-D-A. (L-l-N-D-A)
b) How do you spell your name? (Tên cậu đánh vần thế nào?)
P-E-T-E-R. (P-E-T-E-R.)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
Hướng dẫn tự học: Bài tập 3 cho chúng mình một đoạn hội thoại chưa được hoàn thiện, vậy nên nhiệm vụ của chúng mình điền vào những chỗ trống trong đoạn hội thoại. Dựa theo nội dung bài học, chúng mình có thể làm như lời giải tham khảo dưới đây.
Lời giải tham khảo:
What’s your name? (Cậu tên là gì thế?)
My name’s Hoa. (Tớ tên là Hoa)
How do you spell your name? (Tên cậu đánh vần thế nào?)
H-O-A
Tương tự như thế, chúng mình hãy tự thực hành cùng với những cái tên còn lại được cho trong đề bài nhé: Quan, Nam, Mai.
Bài 4: Nghe và đánh số
Hướng dẫn tự học: Đoạn ghi âm dưới đây sẽ là cuộc trò chuyện giữa hai nhân vật. Các bạn chú ý lắng nghe thật kỹ xem cái tên nào sẽ xuất hiện trong đoạn hội thoại để đánh số thứ tự cho đúng nhé!
Bài nghe:
1. Peter: My name’s Peter. (Tên tớ là Peter.)
Mai: Hello, Peter. My name’s Mai. (Chào Peter, tớ là Mai)
2. Linda: My name’s Linda. What’s your name? (Tớ tên là Linda. Tên cậu là gì thế?)
Quan: Hi, Linda. My name’s Quan. (Chào Lida, tớ tên Quân)
3. Mai: How do you spell your name? (Tên cậu đánh vần thế nào?)
Linda: L-I-N-D-A. (Linda)
4. Quan: How do you spell your name? (Tên cậu đánh vần thế nào?)
Peter: P-E-T-E-R. (Peter)
a – 4 b – 2 c – 1 d – 3
Bài 5: Đọc và nối
Hướng dẫn tự học:
1. A: Hi. My name’s Linda. ( Chào cậu, tớ là Linda)
B: Hi, Linda. I’m Hoa. (Chào Linda, tớ là Hoa)
Giải thích: Đây là cuộc hội thoại giữa hai bạn Hoa và Linda, nên bức tranh phù hợp nhất với đoạn hội thoại này là tranh c
2. A: What’s your name? (Cậu tên gì?)
B: My name’s Peter. (Tớ tên Peter)
Giải thích: Dựa trên nội dung đoạn hội thoại, chúng mình có thể hình dung ra rằng hai người bạn mới vừa gặp nhau. Một người hỏi tên cậu là gì, và người còn lại trả lời rằng cậu ấy tên Peter, nên bức tranh phù hợp nhất là tranh b
3. A: How do you spell your name? (Tên cậu đánh vần thế nào?)
B: N-A-M. (Nam)
Giải thích: Đoạn hội thoại đề cập tới cái tên Nam, vậy nên đáp án cuối cùng sẽ là tranh a
Lời giải chi tiết:
1 – c 2 – b 3 – a
Bài 6: Hãy viết cùng nhau
Lời giải tham khảo:
What’s your name? (Tên cậu là gì?)
My name’s Lan. (Tớ tên Lan)
How do you spell your name? (Tên cậu đánh vần thế nào?)
L-A-N (Lan)
—- Kết thúc Unit 2: What’s your name – Lesson 2 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net