Trong chương trình Tiếng Anh 3 – Unit 5 sẽ giúp chúng ta có thể giới thiệu bạn của mình với những bạn khác bằng tiếng Anh. Như thế nào ư? Cùng VnEdu Tra cứu điểm tìm hiểu ngay trong Lesson 1 này nhé!
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại
Hướng dẫn tự học: Trong đoạn hội thoại ở tranh a, chúng mình đã từng học về cấu trúc câu này ở Unit 4: This is Tony. Và đối với tranh b, chúng mình sẽ được học thêm một mẫu câu mới, cũng là dùng để giới thiệu về một người đối người khác.
Bản dịch tham khảo:
a) This is Mai. – Hello, Mai. (Đây là Mai. – Xin chào, Mai.)
b) Mai, this is my friend Mary. – Hello, Mary. Nice to meet you.
(Mai, đây là Mary bạn của tớ. – Xin chào, Mary. Rất vui được gặp cậu.)
Bài 2: Chỉ và nói
Lời giải tham khảo:
a) Mai, this is my friend Peter. (Mai, đây là Peter bạn của tớ.)
Hi, Mai. (Chào, Mai.)
Hello, Peter. Nice to meet you. (Chào, Peter. Rất vui được gặp cậu.)
b) Mai, this is my friend Tony. (Mai, đây là Tony bạn của tớ.)
Hi, Mai. (Chào, Mai.)
Hello, Tony. Nice to meet you. (Chào, Tony. Rất vui được gặp cậu.)
c) Mai, this is my friend Hoa. (Mai, đây là Hoa bạn của tớ.)
Hi, Mai. (Chào, Mai.)
Hello, Hoa. Nice to meet you. (Chào, Hoa. Rất vui được gặp cậu.)
d) Mai, this is my friend Mary. (Mai, đây là Mary bạn của tớ.)
Hi, Mai. (Chào, Mai.)
Hello, Mary. Nice to meet you. (Chào, Mary. Rất vui được gặp cậu.)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
Hướng dẫn tự học: Bài tập số 3 cho chúng mình một bức tranh rất sinh động và thực tế. Hãy thử tưởng tượng rằng chúng mình đang tham gia vào một bữa tiệc, và chúng mình gặp được rất nhiều bạn mấy. Vậy thì để giới thiệu mọi người và làm quen với nhau, cùng sử dụng mẫu câu chúng mình vừa học được trong bài này nhé.
Lời giải tham khảo:
1) Peter, this is my friend Hoa. (Peter, đây là Hoa bạn của tớ.)
Hi, Peter. (Chào cậu, Peter.)
Hello, Hoa. Nice to meet you. (Chào, Hoa. Rất vui được gặp cậu.)
2) Peter, this is my friend Mary. (Peter, đây là Mary bạn của tớ.)
Hi, Peter. (Chào cậu Peter.)
Hello, Mary. Nice to meet you. (Chào, Mary. Rất vui được gặp cậu.)
3) Peter, this is my friend Linda. (Peter, đây là Linda bạn của tớ.)
Hi, Peter. (Chào, Peter.)
Hello, Linda. Nice to meet you. (Chào, Linda. Rất vui được gặp cậu.)
Bài 4: Nghe và đánh dấu tích
Lời giải tham khảo:
1. Linh: Who’s that? (Ai vậy?)
Hoa: It’s my friend Peter. (Đó là bạn tớ Peter.)
Đáp án câu 1: tranh b
Giải thích: Trong đoạn ghi âm, hai bạn nữ đang nói chuyện với nhau. Một bạn hỏi rằng kia là ai thế, và bạn còn lại trả lời rằng đó là bạn của bạn ấy, Peter. Vì trong đoạn hội thoại sử dụng từ that – từ dùng để chỉ người/ vật ở xa, nên tranh b sẽ là đáp án phù hợp.
2. Nam: Hi, Mary. This is my friend Quan. (Chào, Mary. Đây là bạn của tôi Quân.)
Quan: Hello, Mary. (Chào, Mary.)
Mary: Hello, Quan. (Chào, Quân.)
Đáp án câu 2: tranh a
Giải thích: Đoạn hội thoại trong câu thứ 2 xoay quanh về nội dung giới thiệu, và là sự làm quen giữa hai người bạn mới. Nên tranh a là đáp án đúng.
Bài 5: Đọc và viết.
Lời giải tham khảo:
My friends (Các bạn của tôi)
1. Linda: This is my friend Mary. (Đây là Mary bạn của tớ.)
Peter: Hello, Mary. I’m Peter. (Chào, Mary. Tớ là Peter.)
2. Nam: This is my friend Tony. (Đây là Tony bạn của tớ.)
Quan: Hello, Tony. Nice to meet you. (Chào, Tony. Rất vui được gặp cậu.)
Bài 6: Hãy hát cùng nhau
The more we are together, (Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,)
The more we are together, (Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,)
Together, together. (Bên nhau, bên nhau.)
The more we are together, (Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,)
The happier we are. (Chúng ta càng vui vẻ hơn.)
For your friends are my friends, (Vì bạn của bạn là bạn của tôi,)
And my friends are your friends. (Và bạn của tôi là bạn của bạn.)
The more we are together, (Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,)
The happier we are. (Chúng ta càng vui vẻ hơn.)
—- Kết thúc phần giải bài tập Tiếng Anh 3 – Unit 5: Are they your friends? – Lesson 1—-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net