Trong bài Unit 5: Are they your friends? – Lesson 2 này, chúng ta sẽ học cách sử dụng câu hỏi có ‘Đúng không?’ để xác nhận thông tin bạn bè của mình và bổ sung kiến thức về cả tính từ so sánh hơn như người bạn tốt, người bạn tốt nhất và những cấu trúc câu hỏi liên quan đến mối quan hệ. Chúng ta cũng sẽ có cơ hội thực hành nhiều bài tập để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của chúng ta trong việc tìm hiểu về danh sách bạn của mình. Hãy cùng VnEdu Tra cứu điểm học và tìm hiểu thêm về tiếng Anh với bài học thú vị này.
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại.
Hướng dẫn tự học: Bài tập “Look, listen and repeat” thường được sử dụng trong quá trình học tiếng Anh như một cách để cải thiện kỹ năng nghe và phát âm. Mục đích chính của bài tập này là giúp học sinh quen với các âm thanh của tiếng Anh và cải thiện kỹ năng phát âm bằng cách luyện tập và tái lặp lại các từ và câu. Việc lắng nghe và lặp lại các từ và câu này cũng giúp học viên phát triển khả năng ghi nhớ ngôn ngữ mới một cách nhanh chóng. Trong bài tập 1 lần này, chúng mình sẽ cùng kết hợp thực hành nhìn, nghe, đồng thời nhắc lại đối với mẫu câu hỏi và trả lời để xác nhận xem ai đó có phải bạn của chúng mình không.
a) That’s Peter. And that’s Tony. (Đó là Peter. Và đó là Tony.)
Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)
Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.)
b) Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)
No, they aren’t. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)
Bài 2: Chỉ và nói
Hướng dẫn tự học: Bài tập “Point and say” là một phương pháp học tiếng Anh nhằm cải thiện kỹ năng giao tiếp và phát âm của học sinh. Mục đích chính của bài tập này là giúp học sinh phát triển khả năng giao tiếp một cách tự nhiên, lưu loát và chính xác hơn. Bằng cách luyện tập những cụm từ và câu được sắp xếp theo chủ đề, học sinh có thể trau dồi vốn từ vựng, nắm vững cấu trúc câu và luyện tập phát âm các từ một cách chính xác và tự tin hơn.
Lời giải tham khảo:
Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)
Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.)
No, they aren’t. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)
Bài 3: Chúng ta cùng nói
Giải thích cấu trúc:
They’re = They are: “Cấu trúc they’re = they are” chỉ đơn giản là sự rút gọn của động từ “are” và chủ ngữ “they” trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, các động từ thường có dạng chia ở ba ngôi số ít (singular) và ba ngôi số nhiều (plural). Ví dụ, động từ “be” trong tiếng Anh chia thành “am”, “is” và “are” tuỳ thuộc vào ngôi số của chủ ngữ. Khi chủ ngữ là “they” – một số nhiều – thì động từ “be” chia thành “are”. Và để rút gọn các hình thức tính từ cần thiết lại, người ta thường dùng dạng viết tắt của động từ và chủ ngữ, ví dụ như “they’re” để thay thế cho “they are”.
Aren’t = Are not: “Cấu trúc aren’t = are not” cũng là sự rút gọn của động từ “are” và trợ động từ phủ định “not” trong tiếng Anh. Khi dùng trong câu phủ định, thì chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “are not” hoặc rút gọn thành “aren’t” để diễn tả ngôi số nhiều của chủ ngữ. Ví dụ, trong câu “They are not coming to the party”, ta có thể rút gọn thành “They aren’t coming to the party”.
Lời giải tham khảo:
Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)
Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.)
No, they aren’t. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)
Bài 4: Nghe và điền số
Lời giải chi tiết:
a. 2 b. 3 c. 4 d. 1
Lời giải tham khảo:
1. Quan: Who’s that? (Ai thế?)
Nam: It’s my new friend Tony. (Bạn mới của tớ đấy, Tony)
2. Linda: Are Mary and Mai your new friends? (Mary và Mai là bạn mới của cậu à?)
Peter: Yes, they are. (Ừ đúng rồi)
3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa. (Chào Tony, đây là Hoa bạn mới của tới)
Tony: Hello, Hoa. (Chào cậu, Hoa)
Hoa: Hi, Tony. (Chào cậu, Tony)
4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter. (Chào Quân. Đây là Peter, bạn mới của tớ)
Quan: Hello, Peter. (Chào cậu Peter)
Peter: Hello, Quan. (Chào Quân)
Bài 5: Đọc và hoàn thành câu
Giải thích:
Ở câu đầu tiên, Mai đang giới thiệu về tên của mình, nên ở câu này chúng ta sẽ điền từ name
Ở câu thứ hai, chúng mình có thấy cụm từ “years old” được đề cập tới, liên quan tới tuổi tác, chúng mình sẽ điền một con số ở đây nhé. Và đáp án thích hợp là từ nine (số 9)
Ở câu thứ 3, để nối hai câu có nghĩa tương đồng với nhau, chúng mình sẽ sử dụng liên từ and, và cuối cùng ở câu số 4, chúng ta sẽ điền từ còn lại là từ friends để câu có nghĩa hoàn chỉnh.
Lời giải chi tiết:
Hi! My (1) name is Mai. (Xin chào! Mình tên là Mai.)
I am (2) nine years old. (Mình 9 tuổi.)
This is Linda. (3) And this is Tony. (Đây là Linda. Và đây là Tony.)
They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old. (Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.)
Bài 6: Viết về em và các bạn của em
Lời giải tham khảo:
1. Your name: My name is Lan Phuong.
2. Your age: I am nine years old.
3. Names of your friends: Hoa, Phong. Hoa and Phong are my friends.
Tạm dịch:
1. Tên của bạn: Tên tôi là Lan Phương.
2. Tuổi của bạn: Tôi chín tuổi.
3. Tên của bạn bè: Hoa, Phong. Hoa và Phong là bạn của tôi.
—- Kết thúc phần giải bài tập Tiếng Anh 3 – Unit 5: Are they your friends? – Lesson 2—-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net