Trong bài học Unit 5: Are they your friends? – Lesson 3 sẽ tập trung vào việc học từ vựng liên quan đến tình bạn và mối quan hệ. Học sinh sẽ được luyện tập kỹ năng nghe bằng cách xác định và đánh số các câu hỏi về bạn của người nói. Bài học này được thiết kế để giúp các học sinh cải thiện khả năng hiểu các cuộc trò chuyện hàng ngày, đồng thời tăng cường sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp về bạn bè và mối quan hệ. Đến cuối bài học, họ sẽ có được hiểu biết sâu hơn về cách hỏi và trả lời các câu hỏi này một cách tự tin. Hãy cùng VnEdu Tra cứu điểm tìm hiểu bài học ngày hôm nay nhé!
Bài 1: Nghe và lặp lại
a that Who is that? (Ai vậy?)
e yes Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
Bài 2: Nghe và viết
Lời giải chi tiết:
1. that 2. Yes
Bài nghe:
1. Is that your friend? (Đó là bạn của bạn à?)
2. Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
Bài 3: Hãy hát cùng nhau
Bản dịch tham khảo:
Who’s that? (Ai thế?)
It’s Linda. It’s Linda. (Đó là Linda. Đó là Linda)
Is she your friend? (Cô ấy có phải bạn của bạn không?)
Yes, she is. Yes, she is. (Vâng, cô ấy là bạn của tôi. Vâng, cô ấy đúng là bạn của tôi)
Who are they? (Thế còn họ là ai?)
They’re Nam and Mai. They’re Nam and Mai. (Họ là Nam và Mai. Họ là Nam và Mai.)
Are they your friends? (Họ có phải bạn của bạn không?)
Yes, they are. Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi. Phải rồi, họ đúng là bạn của tôi)
Are Mary and Linda your friends? (Mary và Linda có phải bạn của bạn không?)
Yes, they are. Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi. Phải rồi, họ đúng là bạn của tôi)
Bài 4: Đọc và nối
Hướng dẫn tự học: Mục đích của bài tập “read and match” là giúp học sinh cải thiện kỹ năng đọc và hiểu được nội dung của các văn bản tiếng Anh, cũng như trau dồi kỹ năng ghép nối thông tin và tăng cường khả năng đọc hiểu. Trong bài tập này, học sinh sẽ phải đọc và hiểu các câu hoặc đoạn văn ngắn, sau đó tìm ra phần tương ứng với nội dung đã đọc. Khi tham gia bài tập “read and match”, học sinh sẽ được tiếp cận với các từ vựng và mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh, giúp tăng cường kỹ năng đọc hiểu và luôn sẵn sàng để giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Lời giải chi tiết:
1 – c Who’s that? – It’s Tony. (Đó là ai vậy? Đó là Tony.)
2 – d Is that your friend? – No, it isn’t. (Đó là bạn của bạn phải không? Không, không phải.)
3 – b Who are they? – They’re Peter and Linda. (Họ là ai vậy? Họ là Peter và Linda.)
4 – a Are they your friends? – Yes, they are. (Họ là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.)
Bài 5: Khoanh tròn vào từ đúng
Lời giải chi tiết:
1. Mai, this is my friend. (Mai, đây là bạn của mình.)
Giải thích: Trong câu này, ta thấy động từ tobe đang chia ở số ít – is – nên danh từ đi theo cũng nên là một danh từ số ít.
2. Who are they? (Họ là ai?)
Giải thích: Từ để hỏi who là từ dùng để hỏi cho người, nên trong câu này chúng mình sẽ chọn từ they
3. Are Peter and Mary your friends? (Peter and Mary là bạn của bạn phải không?)
Giải thích: Động từ tobe trong câu này đang chia cho số nhiều, nên đáp án đúng sẽ là Peter and Mary
4. Yes, they are my friends. (Vâng, họ là bạn của tôi.)
Giải thích: Trong vế sau của câu không xuất hiện từ phủ định, nên đây là một câu khẳng định, chúng mình chọn từ Yes.
5. No, they aren’t my friends. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)
Giải thích: Câu trả lời bắt đầu bằng từ phủ định No, nên vế sau cũng cần phủ định, chọn aren’t.
Bài 6: Dự án
Lời giải chi tiết:
This is Binh, and this is Manh. (Đây là Bình, và đây là Mạnh.)
Binh is eight years old and Manh is eight years old, too. (Bình 8 tuổi và Mạnh cũng 8 tuổi.)
They’re my friends. (Họ là bạn của tôi.)
And they’re your friends, too. (Và họ cũng là bạn của các bạn.)
Thank you. (Cảm ơn các bạn.)
—- Kết thúc phần giải bài tập Tiếng Anh 3 – Unit 5: Are they your friends? – Lesson 3 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net