VnEdu Tra cứu điểm đã cùng chúng mình tìm hiểu một vài hoạt động trong bài trước. Thông qua Unit 10 – Lesson 2: What do you do at break time, chúng mình sẽ cùng tìm hiểu tên gọi của một vài trò chơi khác nhé.
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại
a) Do you like badminton, Linda? – Yes, I do.
(Bạn có thích cầu lông không Linda? – Vâng, tôi thích.)
b) Do you like hide-and-seek, Tom? – No, I don’t. I like basketball. – OK. Let’s play it now.
(Bạn có thích chơi trốn tìm không Tom? – Không, tôi không thích. Tôi thích bóng rổ. – Được. Bây giờ chúng ta cùng chơi bóng rổ.)
Bài 2: Chỉ và nói
Lời giải chi tiết:
a) Do you like skipping? – Yes, I do.
(Bạn có thích nhảy dây không? – Vâng, tôi thích.)
b) Do you like skating? – Yes, I do.
(Bạn có thích trượt pa-tanh không? – Vâng, tôi thích.)
c) Do you like hide-and-seek? – No, I don’t.
(Bạn có thích chơi trốn tìm không? – Không, tôi không thích.)
d) Do you like blind man’s bluff? – No, I don’t.
(Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không? – Không, tôi không thích.)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
Lời giải chi tiết:
a. Do you like skipping? – Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có thích nhảy dây không? – Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.)
b. Do you like skating? – Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có thích trượt pa-tanh không? – Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.)
c. Do you like hide-and-seek? – Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có thích chơi trốn tìm không? – Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.)
d. Do you like blind man’s bluff? – Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có thích chơi bịt mắt bắt dê không? – Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.)
Bài 4: Nghe và đánh số
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Nam: What do you do at break time? (Bạn thường làm gì lúc rảnh?)
Linda: I play badminton. (Tớ chơi cầu lông)
Nam: Do you like it? (Cậu có thích điều đó không?)
Linda: Yes, I do. (Có chứ, tớ rất thích)
2. Tony: What do you do at break time? (Cậu thường làm gì lúc rảnh?)
Phong: I play blind man’s bluff. (Tớ chơi bịt mắt bắt dê)
Tony: Do you like it? (Cậu có thích trò đó không?)
Phong: Yes, I do. (Có chứ, tớ thích lắm)
3. Tom: Do you like hide-and-seek? (Cậu có thích chơi trốn tìm không?)
Nam: Yes, I do. (Có, tớ thích lắm)
Tom: Do you play it at break time? (Cậu có thường chơi trò đó lúc rảnh không?)
Nam: Sure, I do. (Có chứ, chắc chắn rồi)
4. Linda: Do you like table tennis? (Cậu có thích chơi bóng bàn không?)
Mai: No, I don’t. I like skipping. (Không, tớ thích chơi nhảy dây cơ)
Linda: Do you skip at break time? (Cậu có thường nhảy dây vào lúc rảnh không?)
Mai: Sure, I do. (Chắc chắn rồi)
Lời giải chi tiết:
a. 4 b. 2 c. 1 d. 3
Bài 5: Đọc và viết
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào. Mình là Phong. Bây giờ, mình ở trường cùng với các bạn. Mình thích bóng bàn. Vào giờ giải lao, Nam và mình chơi bóng bàn. Quân và Tony không thích chơi bóng bàn. Họ thích chơi cờ. Mai và Linda không thích chơi cờ hay bóng bàn. Họ thích chơi cầu lông.
1. Phong và Nam thích gì?
2. Tony và Quân thích gì?
3. Mai và Linda thích gì?
Lời giải chi tiết:
1. They like table tennis. (Họ thích bóng bàn.)
2. They like chess. (Họ thích cờ.)
3. Mai and Linda like badminton. (Mai và Linda thích cầu lông.)
Bài 6: Hãy hát cùng nhau
Hide-and-seek (Chơi trốn tìm)
Hide, hide, hide-and-seek! (Trốn, trốn, trốn tìm!)
Let’s play hide-and-seek. (Nào chúng ta cùng chơi trốn tìm.)
Where is Tony? (Tony ở đâu?)
Where is Mary? (Mary ở đâu?)
I can’t find you all! (Mình không thể tìm tất cả các bạn!)
—- Kết thúc Unit 10 – Lesson 2: What do you do at break time —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net