Trong Unit 11: This is my family, chúng mình sẽ học các từ vựng và cấu trúc câu xoay quanh chủ đề gia đình. Hãy cùng VnEdu Tra cứu điểm khởi động ngay với Lesson 1 nhé!
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại
Phương pháp giải:
a) Who’s that man? (Người đàn ông đó là ai?)
He’s my father. (Ông ấy là ba (bố) của mình.)
Really? He’s young! (Thật không? Ba bạn trẻ quá!)
b) And that’s my mother next to him. (Và người cạnh bên ba là mẹ của mình.)
She’s nice! (Mẹ bạn đẹp thật!)
Bài 2: Chỉ và nói.
Lời giải chi tiết:
a) Who’s that? – He’s my grandfather. (Đó là ai vậy? – Ông ấy là ông của mình.)
b) Who’s that? – She’s my grandmother. (Đó là ai vậy? – Bà ấy là bà của mình.)
c) Who’s that? – He’s my father. (Đó là ai vậy? – Ông ấy là bố của mình.)
d) Who’s that? – She’s my mother. (Đó là ai vậy? – Bà ấy là mẹ của mình.)
e) Who’s that? – She’s my sister. (Đó là ai vậy? – Em ấy là em gái mình.)
f) Who’s that? – He’s my brother. (Đó là ai vậy? – Anh ấy là anh trai mình.)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
Who’s that? (Đó là ai vậy?)
He’s my grandfather. (Ông ấy là ông mình.)
Who’s that? (Đó là ai vậy?)
She’s my grandmother. (Bà ấy là bà mình.)
Who’s that? (Đó là ai vậy?)
He’s my father. (Ông ấy là bố mình.)
Who’s that? (Đó là ai vậy?)
She’s my mother. (Bà ấy là mẹ mình.)
Who’s that? (Đó là ai vậy?)
She’s my sister. (Em ấy là em gái mình.)
Who’s that? (Đó là ai vậy?)
He’s my brother. (Anh ấy là anh trai mình.)
Bài 4: Nghe và đánh dấu.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Linda: Who’s that man? (Người đàn ông đó là ai thế?)
Mai: He’s my father. (Ông ấy là bố của tớ)
Linda: Really? He’s young! (Thật á? Bố cậu trẻ thật đấy!)
2. Linda: And who’s that woman? (Thế còn bà ấy là ai?)
Mai: She’s my mother. (Mẹ của tớ đấy)
Linda: She’s nice! (Mẹ cậu đẹp tuyệt!)
Mai: Thank you. (Cảm ơn cậu)
3. Mai: And that’s my grandfather. (Còn đây là ông tớ)
Linda: He is nice too. (Ông cậu trông cũng rất tuyệt)
Mai: But he isn’t young. He’s old. (Nhưng ông ấy không còn trẻ nữa. Ông đã già rồi)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a 3. c
Bài 5: Đọc và hoàn thành câu.
Lời giải chi tiết:
1. This is a photo of Mai’s family. (Đây là tấm hình về gia đình Mai.)
2. The man is her father. (Người đàn ông là ba (bố) Mai.)
3. The woman is her mother. (Người phụ nữ là mẹ Mai.)
4. And the boy is her brother. (Và cậu con trai là em của Mai.)
Bài 6: Hãy hát cùng nhau
A happy family (Gia đình hạnh phúc)
Happy, happy, happy father. (Hạnh phúc, hạnh phúc, bố hạnh phúc.)
Happy, happy, happy mother. (Hạnh phúc, hạnh phúc, mẹ hạnh phúc.)
Happy, happy, happy children. (Hạnh phúc, hạnh phúc, con cái hạnh phúc.)
Happy, happy, happy family. (Hạnh phúc, hạnh phúc, gia đình hạnh phúc.)
Yes, yes, yes, yes! (Đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi!)
We are a happy family! (Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc!)
Yes, yes, yes, yes! (Đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi!)
We are a happy family! (Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc!)
—- Kết thúc Unit 11: This is my family – Lesson 1 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net