Trong Unit 11: This is my family – Lesson 2, chúng mình sẽ tìm hiểu nhiều hơn về những con số, nhằm mô tả độ tuổi những thành viên trong gia đình. Cùng VnEdu Tra cứu điểm tham khảo lời giải cho những bài tập dưới đây nhé!
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại.
Phương pháp giải:
a) That’s my brother. (Đó là em trai mình.)
How old is your brother? (Em trai bạn bao nhiêu tuổi?)
He is seven. (Em ấy 7 tuổi.)
b) That’s my grandmother. (Đó là bà mình.)
How old is she? (Bà bao nhiêu tuổi?)
She’s sixty-five. (Bà 65 tuổi.)
Bài 2: Chỉ và nói.
Lời giải chi tiết:
a) How old is your grandfather? (Ông bạn bao nhiêu tuổi?)
He’s sixty-eight. (Ông mình 68 tuổi.)
b) How old is your grandmother? (Bà bạn bao nhiêu tuổi?)
She’s sixty-five. (Bà mình 65 tuổi.)
c) How old is your father? (Ba (bố) bạn bao nhiêu tuổi?)
He’s forty-two. (Ba mình 42 tuổi.)
d) How old is your mother? (Mẹ bạn bao nhiêu tuổi?)
She’s forty-one. (Mẹ mình 41 tuổi.)
e) How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
He’s thirteen. (Anh ấy 13 tuổi.)
e) How old is your sister? (Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)
She’s ten. (Chị ấy 10 tuổi.)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau.
How old is your grandfather? (Ông bạn bao nhiêu tuổi?)
He’s sixty-nine. (Ông mình 69 tuổi.)
How old is your grandmother? (Bà bạn bao nhiêu tuổi?)
She’s sixty-six. (Bà mình 66 tuổi.)
How old is your father? (Ba (bố) bạn bao nhiêu tuổi?)
He’s forty-five. (Ba mình 45 tuổi.)
How old is your mother? (Mẹ bạn bao nhiêu tuổi?)
She’s forty-two. (Mẹ mình 42 tuổi.)
How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
He’s eight. (Anh ấy 8 tuổi.)
How old is your sister?(Em gái bạn bao nhiêu tuổi?)
She’s six. (Em ấy 6 tuổi.)
Bài 4: Nghe và đánh số.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Tom: That’s my sister. (Đây là em của tớ)
Mai: How old is she? (Em ấy bao nhiêu tuổi thế?)
Tom: She’s six years old. (Em ấy sáu tuổi)
2. Tom: That’s my grandfather. (Đây là ông của tớ)
Linda: How old is he? (Ông bao nhiêu tuổi thế?)
Tom: He’s sixty-eight. (Ông sáu mươi tám tuổi)
3. Mai: Who’s that? (Ai thế?)
Tom: It’s my grandmother. (Bà tớ đấy)
Mai: How old is she? (Bà bao nhiêu tuổi rồi?)
Tom: She’s sixty-four. (Bà ấy sáu mươi tư tuổi)
4. Mai: And who’s that? (Còn đây là ai thế?)
Tom: It’s my brother. (Đây là anh trai tớ)
Mai: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi thế?)
Tom: He’s thirteen. (Anh ấy mười ba tuổi)
Lời giải chi tiết:
a. 3 b. 4 c. 2 d. 1
Bài 5: Đọc và hoàn thành.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào! Tên của mình là Quân. Mình 10 tuổi. Đó là tấm hình về gia đình mình.
Ba mình 44 tuổi. Mẹ mình 39 tuổi. Anh trai mình 14 tuổi.
Lời giải chi tiết:
Age | |
Quan | 10 |
His father | 44 |
His mother | 39 |
His brother | 14 |
Bài 6: Viết về gia đình của bạn.
Lời giải chi tiết:
1. How old are you? – I am eight years old.
( Bạn bao nhiêu tuổi? – Mình 8 tuổi.)
2. How old is your mother? – She is thirty-one years old.
(Mẹ bạn bao nhiêu tuổi? – Mẹ mình 31 tuổi.)
3. How old is your father? – He is thirty-seven years old.
(Ba bạn bao nhiêu tuổi? – Ba mình 37 tuổi.)
4. How old is your brother? – He is six years old.
(Em trai bạn bao nhiêu tuổi? – Em ấy 6 tuổi.)
—- Kết thúc Unit 11: This is my family – Lesson 2 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net