Nhà các bạn có tất cả mấy phòng, và đó là những phòng nào? Bạn có thể kể tên và mô tả những căn phòng đó không? Hãy cùng VnEdu Tra cứu điểm tìm hiểu nội dung bài qua Unit 12: This is my house – Lesson 1 nhé!
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại
a) This is my house. (Đây là nhà của mình.)
Wow! It’s big! (Ồ! Nó lớn quá!)
b) There’s a garden over there. Come and see it. (Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem.)
It’s very nice! (Nó rất đẹp!)
Bài 2: Chỉ và nói
Lời giải chi tiết:
a) There’s a living room. (Có một phòng khách.)
b) There’s a kitchen. (Có một nhà bếp.)
c) There’s a bathroom. (Có một phòng tắm.)
d) There’s a bedroom. (Có một phòng ngủ.)
e) There’s a dining room. (Có một phòng ăn.)
f) There’s a garden. (Có một khu vườn.)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
(Chúng ta cùng nói.)
There’s a house. (Có một căn nhà.)
Wow! It’s big! (Ồ! Nó thật lớn!)
There’s a living room. (Có một phòng khách.)
There’s a kitchen. (Có một nhà bếp.)
There’s a bathroom. (Có một phòng tắm.)
There’s a bedroom. (Có một phòng ngủ.)
There’s a dining room. (Có một phòng ăn.)
There’s a garden. (Có một khu vườn.)
Bài 4: Nghe và đánh dấu
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Linda: This is my house. (Đây là nhà của tớ)
Mai: Wow! It’s big! (Ồ, trông nó lớn thật đấy)
2. Linda: There’s a garden. Come and see it. (Nhà tớ có một khu vườn. Đến đây nhìn nó nào)
Mai: It’s very beautiful! (Nó trông thật tuyệt)
3. Mai: That’s the kitchen over there. Come and see it. (Có một căn bếp ở đằng đó. Đến đây và nhìn nó)
Linda: Wow! It’s very nice! (Ồ, nó thật tuyệt)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b 3. a
Bài 5: Nhìn và viết
Lời giải chi tiết:
1. This is a house. (Đây là một căn nhà.)
2. There is a living room. (Có một phòng khách.)
3. There is a dining room. (Có một phòng ăn.)
4. There is a bedroom. (Có một phòng ngủ.)
5. There is a bathroom. (Có một phòng tắm.)
6. There is a kitchen. (Có một nhà bếp.)
Bài 6: Hãy hát cùng nhau
The way I clean my house (Cách tôi lau nhà)
This is the way I clean my house, (Đây là cách mình lau nhà,)
Clean my house, clean my house. (Lau nhà, lau nhà.)
This is the way I clean my house (Đây là cách mình lau nhà)
So early in the morning! (Vào sáng sớm!)
This is the way I clean my room, (Đây là cách mình lau phòng,)
Clean my room, clean my room. (Lau phòng, lau phòng.)
This is the way I clean my room, (Đây là cách mình lau phòng,)
So early in the morning. (Vào sáng sớm.)
—- Kết thúc Unit 12: This is my house – Lesson 1 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net