Trong Unit 15: Do you have any toys – Lesson 2, VnEdu Tra cứu điểm sẽ cùng chúng mình tìm hiểu nội dung bài học về chủ đề đồ chơi.
Bài 1. Nhìn, nghe và nhắc lại
Phương pháp giải:
a) Does your brother have a robot?
(Em trai của bạn có một người máy phải không?)
Yes, he does.
(Vâng, đúng rồi.)
b) Does he have a puzzle?
(Cậu ấy có bộ đồ chơi lắp hình phải không?)
No, he doesn’t.
(Không, cậu ấy không có.)
Bài 2. Chỉ và nói
Lời giải chi tiết:
a) Does he/she have a yo-yo?
(Cậu ấy/cô ấy có một cái yo-yo phải không?)
Yes, he/she does.
(Vâng, đúng rồi.)
b) Does he/she have a ship?
(Cậu ấy/cô ấy có một chiếc thuyền phải không?)
Yes, he/she does.
(Vâng, đúng rồi.)
c) Does he/she have a plane?
(Cậu ấy/cô ấy có một chiếc máy bay phải không?)
No, he/she doesn’t.
(Không, cậu ấy/cô ấy không có.)
d) Does he/she have a kite?
(Cậu ấy/cô ấy có một con diều phải không?)
No, he/she doesn’t.
(Không, cậu ấy/cô ấy không có.)
Bài 3. Hãy đọc cùng nhau
Does he/she have a ball?
(Cậu ấy/cô ấy có một quả bóng phái không?)
Yes, he/she does. / No, he/she doesn’t.
(Vâng, đúng rồi. / Không, cậu ấy/cô ấy không có.)
Does he/she have a ship?
(Cậu ấy/cô ấy có một chiếc thuyền phải không?)
Yes, he/she does. / No, he/she doesn’t.
(Vâng, đúng rồi. / Không, cậu ấỵ/cô ấy không có.)
Does he/she have a car?
(Cậu ấy/cô ấy có một chiếc xe phải không?)
Yes, he/she does. / No, he/she doesn’t.
(Vâng, đúng rồi. / Không, cậu ấy/cô ấy không có.)
Does he/she have a robot?
(Cậu ấy/cô ấy có một người máy phải không?)
Yes, he/she does. / No, he/she doesn’t.
(Vâng, đúng rồi. / Không, cậu ấy/cô ấy không có.)
Does he/she have a doll?
(Cậu ấy/cô ấy có một búp bê phải không?)
Yes, he/she does. / No, he/she doesn’t.
(Vâng, đúng rồi. / Không, cậu ấy/cô ấy không có.)
Bài 4. Nghe và đánh dấu chọn
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. Boy: Does Mai have a skipping rope?
Girl: Yes, she does.
b. Girl: Does Peter have a yo-yo?
Boy: No, he doesn’t.
c. Girl: Does Nam have a teddy bear?
Boy: No, he doesn’t. But he has a kite.
d. Boy: Does Linda have a puzzle?
Girl: Yes, she does.
Lời giải chi tiết:
a. T b. F c. T d. T
Bài 5. Đọc và viết
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mình là Phong. Peter, Mai, Nam và Linda là bạn của mình. Chúng mình có rất nhiều đồ chơi. Peter có một người máy và một quả bóng. Mai có một gấu bông và một búp bê. Nam có một chiếc xe và một máy bay. Linda có một cái yo-yo và một bộ lắp ghép hình. Mình có một máy bay và một chiếc thuyền.
1. Peter có cái gì?
2. Nam có cái gì?
3. Nam có ô tô và máy bay không?
4. Linda có cái gì?
5. Phong có cái diều không?
Lời giải chi tiết:
1. He has a robot and a ball.
(Cậu ấy có một người máy và một quả bóng.)
2. She has a teddy bear and a doll.
(Cô ấy có một gấu bông và một búp bê.)
3. Yes, he does.
(Vâng, cậu ấy có.)
4. She has a yo-yo and a puzzle.
(Cô ấy có một cái yo-yo và một bộ lắp ghép hình.)
5. No, he doesn’t.
(Không, cậu ấy không có.)
Bài 6. Hãy hát cùng nhau
Linda has a little doll (Linda có một con búp bê nhỏ )
Linda has a little doll, (Linda có một con búp bê nhỏ)
Little doll, little doll. (Búp bê nhỏ, búp bê nhỏ,)
Linda has a little doll. (Linda có một con búp bê nhỏ.)
Its dress is white and brown. (Búp bê mặc đồ màu trắng và nâu.)
Everywhere that Linda goes, (Linda đi bất kỳ nơi nào,)
Linda goes, Linda goes. (Linda đi, Linda đi.)
Everywhere that Linda goes, (Linda đi bất kỳ nơi nào,)
That doll is sure to go. (Búp bê đó chắc chắn theo cùng.)
—- Kết thúc Unit 15: Do you have any toys – Lesson 2 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net