Chà, hãy thử tưởng tượng mà xem, nếu một ngày nào đó người bạn ngoại quốc của bạn đến thăm bạn. Tuyệt thật đấy, các bạn đã biết cách chào hỏi và giới thiệu bản thân, gia đình bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu người bạn đó muốn ghé thăm trường lớp, nơi đã dạy bạn những điều ấy, thì bạn sẽ giới thiệu về trường học của mình như thế nào? Cùng VnEdu Tra cứu điểm tìm hiểu ngay trong Unit 7: That’s my school – Lesson 1 nhé!
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại
a) That’s my school. – Is it big? – Yes, it is.
(Đó là trường của tôi. – Nó có to không? Vâng, nó to lắm.)
b) That’s my classroom. – Is it big? – No, it isn’t. It’s small.
(Đó là lớp học của tôi. – Nó có to không? – Không, không to, nó nhỏ.)
Bài 2: Chỉ và nói
Hướng dẫn tự học: Đối với mẫu câu “That’s the + Danh từ”, bạn sẽ dùng nó để giới thiệu về một cái gì đó, ví dụ như:
That’s the class – Đó là lớp học.
Tương tự như thế, trong bài này, đối với mỗi bức tranh là một danh từ đi kèm tương ứng, hãy ghép những danh từ được cho sẵn trong đề bài vào mẫu câu để được một câu hoàn chỉnh nhé!
Lời giải chi tiết:
a) That’s the gym. (Đó là phòng tập thể dục.)
b) That’s the library. (Đó là thư viện.)
c) That’s the computer room. (Đó là phòng máy tính.)
d) That’s the playground. (Đó là sân chơi.)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
That’s the library. (Đó là thư viện.)
That’s the classroom. (Đó là lớp học.)
That’s the computer room. (Đó là phòng vi tính.)
That’s the gym. (Đó là phòng tập thể dục.)
Bài 4: Nghe và đánh dấu
Bài nghe:
1. Linda: That’s the computer room. (Đó là phòng máy tính)
Nam: Is it big? (Nó có to không?)
Linda: Yes, it is. (Vâng, nó có)
2. Linda: That’s the gym. (Đó là phòng thể dục)
Nam: Is it big? (Nó có to không?)
Linda: No, it isn’t. It’s small. (Không, nó không to. Nó nhỏ)
3. Linda: And that’s the classroom. (Và kia là lớp học)
Nam: Is it big? (Lớp học có rộng không?)
Linda: Yes, it is. (Có, lớp học thì rộng)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. c 3. a
Bài 5: Nhìn, đọc và viết
Lời giải chi tiết:
1. That’s my classroom. (Đó là lớp học của tôi.)
2. That is the library. (Đó là thư viện.)
3. That is the computer room. (Đó là phòng vi tính.)
4. That the gym. (Đó là phòng tập thể dục.)
Bài 6: Hãy hát cùng nhau
This is the way we go to school (Đây là con đường chúng tôi đến trường)
This is the way we go to school (Đây là con đường chúng tôi đến trường,)
Go to school, go to school. (Đến trường, đến trường.)
This is the way we go to school (Đây là con đường chúng tôi đến trường,)
So early in the morning. (Vào buổi sáng sớm.)
This is the way we go to school (Đây là con đường chúng tôi đến trường,)
Go to school, go to school. (Đến trường, đến trường.)
This is the way we go to school (Đây là con đường chúng tôi đến trường,)
So early in the morning. (Vào buổi sáng sớm.)
—- Kết thúc Unit 7: That’s my school – Lesson 1 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net