Trong Unit 8: This is my pen – Lesson 1, VnEdu Tra cứu điểm sẽ cùng chúng mình tìm hiểu mẫu câu sở hữu cách, làm thế nào để khẳng định một vật thuộc sở hữu của mình.
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại
a) This is my pen. (Đây là cây bút máy của tôi.)
Is it? (Có phải cái này không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
b) That’s my rubber. (Đó là cục tẩy của tôi.)
Is it? (Là nó phải không?)
Yes, it is. (Vâng, chính nó.)
Bài 2: Chỉ và nói
Hướng dẫn tự học:
Để nói “Cái gì là của tôi”, chúng mình sẽ sử dụng cấu trúc
This/ That is my + Danh từ
Trong bài tập hai này cho sẵn năm danh từ tương ứng với năm bức tranh, chúng mình sẽ cùng ghép các danh từ vào trong cấu trúc trên để cho ra một câu hoàn chỉnh nhé!
Lời giải chi tiết:
a) This is my pencil. (Đây là bút chì của tôi.)
That’s my pencil. (Đó là bút chì của tôi.)
b) This is my pencil case. (Đây là hộp bút chì của tôi.)
That’s my pencil case. (Đó là hộp bút chì của tôi.)
c) This is my school bag. (Đây là chiếc cặp của tôi.)
That’s my school bag. (Đó là chiếc cặp của tôi.)
d) This is my notebook. (Đây là quyển tập của tôi.)
That’s my notebook. (Đó là quyển tập của tôi.)
e) This is my pencil sharpener. (Đây là đồ gọt bút chì của tôi.)
That’s my pencil sharpener. (Đó là đồ gọt bút chì của tôi.)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
Lời giải chi tiết:
This is my pencil. (Đây là bút chì của tôi.)
This is my rubber. (Đây là cục tẩy của tôi.)
This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
That’s my pencil. (Đó là bút chì của tôi.)
That’s my school bag. (Đó là chiếc cặp của tôi.)
That’s my book. (Đó là quyển sách của tôi.)
Bài 4: Nghe và đánh dấu chọn
Bài nghe:
1. Mai: This is my pencil. (Đây là bút của tớ)
Tony: Is it? (Cái này phải không?)
Mai: Yes, it is. (Ừ, đúng là nó rồi)
2. Tony: That’s my school bag. (Đó là cặp sách của tớ)
Mai: Is it? (Cái này phải không?)
Tony: Yes, it is. (Ừ, đúng là nó rồi)
3. Tony: This is my book. (Đây là sách của tớ)
Mai: Is it? (Quyển này hả?)
Tony: Yes, it is. (Ừ, đúng là quyển này)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. c 3. a
Bài 5: Nhìn, đọc và viết
Lời giải chi tiết:
a) 1. This is my ruler. It is new. (Đây là cây thước của tôi. Nó mới.)
b) 2. That is my rubber. It is old. (Đó là cục tẩy của tôi. Nó cũ.)
Bài 6: Hãy chơi cùng nhau
Học sinh tổ chức hoạt động trên lớp theo sự hướng dẫn của giáo viên
—- Kết thúc Unit 8: This is my pen – Lesson 1 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net