Trong phần cuối cùng của Unit 8: This is my pen – Lesson 3 sẽ giúp chúng mình ôn tập lại những kiến thức cũ trong hai phần trước. Cùng VnEdu Tra cứu điểm ôn tập lại ngay thôi nào!
Bài 1: Nghe và nhắc lại
r ruler Those are rulers. (Đó là những cây thước.)
th these These are pens. (Đây là những viết máy.)
Bài 2: Nghe và viết
Phương pháp giải:
Audio script:
1. These are my rulers. (Đây là những cái thước kẻ của tôi.)
2. Are these your books? (Đây có phải là những cuốn sách của bạn không?)
Lời giải chi tiết:
1. rulers 2. these
Bài 3: Hãy hát đồng dao cùng nhau
Look! Look! Look! (Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!)
These are books. (Đây là những quyển sách.)
They’re my books. (Chúng là những quyển sách của mình.)
Look! Look! Look! (Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!)
These are pens. (Đây là những bút máy.)
They’re my pens. (Chúng là những chiếc bút máy của mình.)
Look! Look! Look! (Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!)
Those are robots. (Đó là những người máy.)
They’re my robots. (Chúng là những người máy của mình.)
Look! Look! Look! (Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!)
Those are notebooks. (Đó là những quyển tập.)
They’re my notebooks. (Chúng là vở ghi chép của tôi.)
Bài 4: Đọc và nối
Lời giải chi tiết:
1 – b: This is a pen. (Đây là một cây bút máy.)
2 – d: That is a pencil sharpener. (Đó là đồ gọt bút chì.)
3 – a: These are pencil cases. (Đây là những hộp bút.)
4 – c: Those are books. (Đó là những quyển sách.)
Bài 5: Đọc và viết
Lời giải chi tiết:
1. Hello! My name is Linda. (Xin chào! Tên của mình là Linda.)
2. This is my rubber. (Đây là cục tẩy của mình.)
3. These are my pencils and notebooks. (Đây là những cây bút chì và tập của mình.)
4. Look! That is my school bag. (Nhìn kìa! Đó là cặp của mình.)
5. And those are my notebooks. (Và đó và những quyển tập của mình.)
Bài 6: Dự án
Học sinh thực hiện dưới sự hướng dẫn của giáo viên
—- Kết thúc Lesson 8: This is my pen – Lesson 3 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net