Trong Unit 16: Do you have any pets – Lesson 2, VnEdu Tra cứu điểm sẽ cùng chúng mình tìm hiểu nội dung bài học về chủ đề động vật.
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại
Lời giải chi tiết:
a) Where are my cats, Mum?
(Những con mèo của con ở đâu vậy mẹ?)
They’re over there, under the table.
(Chúng ở đằng kia, ở dưới cái bàn.)
b) Is the dog there with the cats, Mum?
(Con chó ở đó với những con mèo phải không mẹ?)
No. He’s in the garden. Look! He’s there.
(Không. Con chó ở ngoài vườn. Con nhìn kìa! Nó ở đằng kia.)
Bài 2: Chỉ và nói
Lời giải chi tiết:
a) Where are the cats? – They’re next to the flower pot.
(Những con mèo ở đâu? – Chúng ở bên cạnh bình hoa.)
b) Where are the cats? – They’re under the table.
(Những con mèo ở đâu? – Chúng ở dưới bàn.)
c) Where are the cats? – They’re behind the TV.
(Những con mèo ở đâu? – Chúng ở đằng sau (sau) ti vi.)
d) Where are the cats? – They’re in front of the fish tank.
(Những con mèo ở đâu? – Chúng ở phía trước bể cá.)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
Lời giải chi tiết:
1. Where are the goldfish? – They’re in the fish tank on the table.
(Những con cá vàng ở đâu? – Chúng ở trong bể cá trên bàn.)
2. Where is the dog? – It’s next to the table.
(Con chó ở đâu? – Nó ở kế bên bàn.)
3. Where is the parrot? – It’s next to the garden.
(Con vẹt ở đâu? – Nó ở kế bên vườn.)
4. Where are the rabbits? – They’re in the garden.
(Những con thỏ ở đâu? – Chúng ở trong vườn.)
Bài 4: Nghe và đánh số
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: Do you have any pets?
Peter: Yes, I do. I have a cat, a dog and a parrot.
2. Phong: Where’s my cat, Mum?
Mother: It’s here, on the bed.
3. Nam: Where is your dog?
Tony: It’s under the table.
4. Linda: I have two rabbits.
Quan: Where are they?
Linda: They’re in the garden. Come and see them!
Lời giải chi tiết:
a. 2 b. 1 c. 4 d. 3
Bài 5: Đọc và viết
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào! Tên mình là Nam. Mình có nhiều thú cưng. Đây là con mèo của mình. Nó ở trên giường. Và đó là con chó của mình. Nó ở đằng kia, dưới bàn. Mình cũng có hai con vẹt và một con thỏ. Chúng đều ở trong vườn.
Lời giải chi tiết:
1. Nam has a lot of pets.
(Nam có nhiều thú cưng.)
2. He has a cat. It is on the bed.
(Bạn ấy có một con mèo. Nó ở trên giường.)
3. He has a dog. It is under the table.
(Bạn ấy có một con chó. Nó ở dưới bàn.)
4. He has two parrots and a rabbit. They are in the garden.
(Bạn ấy có hai con vẹt và một con thỏ. Chúng ở trogn vườn.)
Bài 6: Hãy hát cùng nhau
Do you have any pets? (Bạn có vật nuôi nào không?)
Do you have any pets? (Bạn có vật nuôi nào không?)
Yes, I do. (Vâng, mình có.)
I have a rabbit and its name is Boo. (Mình có một con thỏ và tên của nó là Boo.)
Do you have any pets? (Bạn có vật nuôi nào không?)
Yes, I do. (Vâng, mình có.)
I have a goldfish and its name is Blue. (Mình có một con cá vàng và tên của nó là Blue. )
Do you have any pets? (Bạn có vật nuôi nào không?)
Yes, I do. (Vâng, mình có.)
I have a parrot and its name is Sue. (Mình có một con vẹt và tên của nó là Sue.)
I have a rabbit. He has a goldfish. (Mình có một con thỏ. Cậu ấy có một con cá vàng.)
She has a parrot. What about you? (Cô ấy có một con vẹt. Còn bạn thì sao?)
I have a rabbit. He has a goldfish. (Mình có một con thỏ. Cậu ấy có một con cá vàng.)
She has a parrot. What about you? (Cô ấy có một con vẹt. Còn bạn thì sao?)
—- Kết thúc Unit 16: Do you have any pets – Lesson 2 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net