Trong Unit 8: This is my pen – Lesson 2 thì VnEdu Tra cứu điểm sẽ cùng chúng mình tìm hiểu cách hỏi và trả lời về tính sở hữu của các vật xung quanh chúng ta, qua 6 bài tập nhỏ.
Bài 1: Nhìn, nghe và lặp lại
a) These are my books. (Đây là những quyển sách của tôi.)
Are they? (Thật vậy à?)
Yes, they are. (Đúng vậy.)
b) Those are my pencils. (Đó là những cây bút chì của tôi.)
Are they? (Thật vậy à?)
Yes, they are. (Đúng vậy.)
Bài 2: Chỉ và nói
Lời giải chi tiết:
a) These are my notebooks. – Those are my notebooks.
(Đây là những quyển tập của tôi. – Đó là những quyển tập của tôi.)
b) These are my pens. – Those are my pens.
(Đây là những chiếc bút máy của tôi. Đó là những chiếc bút máy của tôi.)
c) These are my pencil cases. – Those are my pencil cases.
(Đây là những hộp bút chì của tôi. Đó là những hộp bút chì của tôi.)
d) These are my rubbers. – Those are my rubbers.
(Đây là những cục tẩy của tôi. Đó là những cục tẩy của tôi.)
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
Lời giải chi tiết:
– These are my books. (Đây là những quyển sách của tôi.)
– These are my pens. (Đây là những chiếc bút máy của tôi.)
– Those are my notebooks. (Đó là những quyển tập của tôi.)
– Those are my pencil cases. (Kia là những hộp bút của tôi.)
Bài 4: Nghe và đánh số
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Nam: Hello, Mr Robot. These are my rulers. (Xin chào, ngài Robot. Đây là những cái thước kẻ của tôi)
Robot: Are they? (Có phải những cái này không?)
Nam: Yes, they are. (Đúng vậy)
2. Linda: Hello, Mr Robot. Those are my notebooks. (Xin chào, ngài Robot. Đó là những quyển tập của tôi)
Robot: Are they? (Có phải chúng không?)
Linda: Yes, they are. (Vâng, đúng là như vậy)
3. Peter: Hello, Mr Robot. These are my pens. (Xin chào, ngài Robot. Đây là những cái bút máy của tôi)
Robot: Are they? (Có phải chúng không?)
Peter: Yes, they are. (Vâng, đúng vậy)
4. Mai: Hi, Mr Robot. Those are my pencil cases. (Xin chào, ngài Robot. Đó là những chiếc hộp đựng bút của tôi)
Robot: Are they? (Đây phải không?)
Mai: Yes, they are. (Vâng, đúng vậy)
Lời giải chi tiết:
a – 3 b – 4 c – 2 d – 1
Bài 5: Đọc và viết
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào! Tớ tên là Nam. Đây là lớp của tớ. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn và đồ dùng học tập của tớ. Đây là cặp của tớ. Nó thì lớn. Đây là những quyển sách và quyển tập của tớ. Chúng thì mới. Đây là những hộp bút chì và viết máy. Chúng cũng mới. Nhìn kìa! Đó là những người bạn mới của tớ.
Lời giải chi tiết:
1. My name is Nam. (Tên của tớ là Nam.)
2. My classroom is small but nice. (Lớp của tớ nhỏ nhưng đẹp.)
3. My school bag is big. (Cặp của tớ thì lớn.)
4. My books and notebooks are new. (Những cuốn sách và tập của tớ thì mới.)
5. My pencil cases and pens are new too. (Những hộp bút chì và viết máy của tớ cũng mới.)
Bài 6: Hãy viết cùng nhau
/
Lời giải chi tiết:
1. These are my books and pens.
(Đây là những cuốn sách và viết máy của mình.)
2. Those are my pencils and rulers.
(Đó là những bút chì và thước của mình.)
—- Kết thúc Unit 8: This is my pen – Lesson 2 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net