Unit 9: What color is it – Lesson 2 sẽ cung cấp cho chúng mình những từ vựng đơn giản về màu sắc, và bên cạnh đó cũng là các hỏi về màu của một số đồ vật. Cùng VnEdu Tra cứu điểm ôn tập những bài tập dưới đây nhé!
Bài 1: Nhìn, nghe và nhắc lại
a) What colour is your box? – It’s red. ( Hộp của bạn màu gì? – Nó màu đỏ.)
b) What colour are your pencils, Nam? – They’re green.
(Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam? – Chúng màu xanh lá cây.)
Bài 2: Chỉ và nói
Lời giải chi tiết:
a) What colour is your pen? – It’s blue.
b) What colour is your ruler? – It’s white.
c) What colour is your pencil case? – It’s yellow.
d) What colour are your school bags? – They’re brown.
e) What colour are your rubbers? – They’re green.
g) What colour are your notebooks? – They’re orange.
Tạm dịch:
a) Bút máy của bạn màu gì? – Nó màu xanh da trời.
b) Cây thước của bạn màu gì? – Nó màu trắng.
c) Hộp bút chì của bạn màu gì? – Nó màu vàng.
d) Những chiếc cặp của bạn màu gì? – Chúng màu nâu.
e) Những cục tẩy của bạn màu gì? – Chúng màu xanh lá cây.
g) Những quyển tập của bạn màu gì? – Chúng màu cam.
Bài 3: Hãy nói cùng nhau
What colour is your pen? (Bút máy của bạn màu gì?)
It’s green. (Nó màu xanh lá cây.)
What colour is your school bag? (Chiếc cặp của bạn màu gì?)
It’s brown. (Nó màu nâu.)
What colour are your notebooks? (Những quyển tập của bạn màu gì?)
They’re blue. (Chúng màu xanh da trời.)
What colour are your rubbers? (Những cục tẩy của bạn màu gì?)
They’re white. (Chúng màu trắng.)
What colour are your books? (Những quyển sách của bạn màu gì?)
They’re yellow. (Chúng màu vàng.)
Bài 4: Nghe và điền số
Bài nghe:
1. Nam: What colour are your pencil sharpeners? (Đâu là đồ gọt bút chì của bạn?)
Mai: They’re green. (Chúng màu xanh)
2. Mai: What colour is your pencil? (Bút chì của bạn màu gì?)
Nam: It’s blue. (Nó màu xanh da trời)
3. Mai: What colour is your school bag? (Cặp sách của bạn màu gì?)
Nam: It’s black. (Màu đen)
4. Nam: What colour is your pen? (Cái bút máy của bạn màu gì?)
Mai: It’s orange. (Nó màu cam)
Lời giải chi tiết:
a – 3 b – 2 c – 4 d – 1
Bài 5: Đọc và nối.
Lời giải chi tiết:
1 – b: This is my desk. It is yellow. (Đây là bàn học của tôi. Nó màu vàng.)
2 – d: These are my pencil sharpeners. They are blue. (Đây là những cái gọt bút chì của tôi. Chúng màu xanh da trời.)
3 – a: That is my pen. It is black. (Đó là viết máy của tôi. Nó màu đen.)
4 – e: Those are my pencils. They are green. (Đó là những cây viết chì của tôi. Chúng màu xanh lá.)
5 – c: That is my bookcase. It is brown. (Đó là kệ sách của tôi. Nó màu nâu.)
Bài 6: Hãy hát cùng nhau
My new pen (Bút mới của tôi)
Linda, Mai, do you have any pens? (Linda, Mai, em có bút máy nào không?)
Yes, sir, yes, sir, here they are. (Thưa thầy có ạ, có ạ, chúng đây ạ.)
One is for Peter and one is for Mai. (Một cho Peter và một cho Mai.)
And one is for you, sir. Thanks! Goodbye. (Và một cho thầy, thưa thầy, cảm ơn! Tạm biệt thầy.)
—- Kết thúc Unit 9: What color is it – Lesson 2 —-
Lời giải chi tiết được thực hiện bởi Tradiem.net